Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
rau cải bẹ nghĩa là gì?
Gợi ý...
好受
Dũ Lí
惡感
全力をつくす
đoạn mở đầu
Nghĩa của "rau cải bẹ"
rau cải bẹ
芸苔。
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
37
rau cải bẹ
蕓苔。
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
37